.
top of page

Giới thiệu dòng xe máy và xe tay ga Nhật Bản mới năm 2026

  • Ảnh của tác giả: John Melendez
    John Melendez
  • 11 thg 7
  • 22 phút đọc

Đã cập nhật: 20 thg 7

Japanese motorcycle
Honda Forza 750

Những mẫu xe Nhật Bản hoàn toàn mới cho năm 2026


Thế giới xe máy và xe tay ga Nhật Bản gắn liền với sự đổi mới, độ tin cậy và phong cách, và dòng sản phẩm 2026 từ những ông lớn trong ngành như Suzuki, Yamaha và Honda hứa hẹn sẽ tiếp nối di sản này. Từ những chiếc xe di chuyển trong đô thị như Yamaha N-Max 125 đến những chiếc maxi-scooter sẵn sàng cho những chuyến phiêu lưu như Honda Forza 750, những chiếc xe này đáp ứng nhu cầu của nhiều đối tượng người lái, kết hợp công nghệ tiên tiến với thiết kế thực tế.


Cho dù bạn đang di chuyển trên đường phố hay tận hưởng một kỳ nghỉ cuối tuần, các mẫu xe 2026 đều mang đến trải nghiệm phù hợp cho tất cả mọi người, tập trung vào khả năng tiết kiệm nhiên liệu, các công cụ hỗ trợ người lái tiên tiến và vẻ ngoài tinh tế. Các lựa chọn xe điện như Honda CUV-E và Suzuki E-Address cũng báo hiệu sự chuyển dịch sang phương tiện di chuyển bền vững, phản ánh phản ứng của ngành công nghiệp đối với các xu hướng toàn cầu.


Bài viết này đi sâu vào thông số kỹ thuật, tính năng và cập nhật của mười mẫu xe máy Nhật Bản mới nổi bật năm 2026, được tổng hợp từ các trang web, blog, mạng xã hội và các cuộc thảo luận trực tuyến của nhà sản xuất để cung cấp cái nhìn tổng quan chi tiết.


Xin lưu ý rằng thông tin về các mẫu xe 2026 đôi khi bị hạn chế, vì dữ liệu có thể chỉ có sẵn dựa trên các tính năng mới được dự đoán hoặc đồn đoán dưới dạng bản cập nhật cho các mẫu xe 2025. Các nhà sản xuất thường phát hành bản cập nhật theo từng giai đoạn, vì vậy các mẫu xe 2026 có thể chỉ có những cải tiến nhỏ so với phiên bản 2025, trừ khi có thông báo về thiết kế lại toàn diện.


Suzuki Burgman 400


Suzuki Burgman 400 tiếp tục thống trị phân khúc xe tay ga hạng trung với sự kết hợp giữa vẻ thanh lịch và hiệu suất, lý tưởng cho cả việc di chuyển trong thành phố và những chuyến đi dài. Động cơ 400cc mang lại sức mạnh mượt mà, khiến nó trở thành lựa chọn yêu thích của những người lái tìm kiếm sự thoải mái mà không phải hy sinh sự nhanh nhẹn. Trong năm 2026, Suzuki đã tinh chỉnh mẫu xe này với những cập nhật tinh tế nhằm nâng cao trải nghiệm lái, tập trung vào công nghệ và thiết kế công thái học. Thiết kế rộng rãi của Burgman cùng các tính năng tiên tiến như kiểm soát lực kéo khiến nó trở thành một lựa chọn thiết thực nhưng vẫn phong cách. Hy vọng chiếc xe tay ga này sẽ tiếp tục là một đối thủ hàng đầu trên thị trường xe tay ga cỡ lớn.



  • Tiết kiệm nhiên liệu và phạm vi hoạt động: Khoảng 60 mpg (25,5 km/L), với bình xăng 3,6 gallon (13,5 lít), cho phạm vi hoạt động khoảng 216 dặm (348 km).


  • Cập nhật từ mẫu xe năm trước: Đối với phiên bản 2026, dự kiến sẽ có những cải tiến nhỏ so với mẫu xe năm 2025, bao gồm kiểu đèn LED được cập nhật, bảng đồng hồ được thiết kế lại đôi chút với khả năng đọc tốt hơn và hộp số CVT có thể được điều chỉnh để truyền lực mượt mà hơn. Dự kiến sẽ không có thiết kế lại lớn nào, vì mẫu xe năm 2025 đã được trang bị bánh trước 15 inch lớn hơn và hệ thống ABS nhẹ hơn.


  • Khung gầm và Trọng lượng: Khung thép với trọng lượng không tải khoảng 481 lbs (218 kg). Khung gầm ưu tiên sự ổn định và thoải mái, với trọng tâm thấp.


  • Hệ thống treo và Phanh: Phuộc ống lồng phía trước và giảm xóc đôi phía sau có thể điều chỉnh tải trước. Hệ thống phanh bao gồm phanh đĩa kép 260 mm phía trước và đĩa sau 210 mm, được trang bị ABS để tăng cường an toàn.


  • Thông số kỹ thuật động cơ: Động cơ 400cc, làm mát bằng chất lỏng, DOHC, xi-lanh đơn, phun xăng điện tử với công nghệ Dual Spark của Suzuki. Sản sinh công suất khoảng 33 mã lực tại 6.300 vòng/phút và mô-men xoắn 27,5 lb-ft tại 4.900 vòng/phút, kết hợp với hộp số tự động CVT liền mạch.


  • Tính năng hiển thị trên bảng điều khiển: Màn hình kỹ thuật số đa chức năng được nâng cấp với đồng hồ tốc độ, đồng hồ đo vòng tua máy, đồng hồ đo nhiên liệu, đồng hồ báo giờ và đèn báo kiểm soát lực kéo. Khả năng hiển thị được cải thiện cho phiên bản 2026 với đèn nền sáng hơn.


  • Tính năng công nghệ: Kiểm soát lực kéo có thể tùy chỉnh bởi người lái, hệ thống khởi động dễ dàng và ABS. Kết nối điện thoại thông minh qua ổ cắm USB ở khoang hành lý phía trước là trang bị tiêu chuẩn.


  • Các tính năng khác: Khoang chứa đồ rộng rãi dưới yên xe đủ chỗ cho một mũ bảo hiểm trùm đầu, hai hộc đựng đồ phía trước và ổ cắm điện DC. Kính chắn gió có thể điều chỉnh và thiết kế yên xe tiện dụng mang lại sự thoải mái cho người lái và hành khách.


  • Màu sắc: Đen mờ ánh kim số 2, Trắng ngọc trai rực rỡ, Bạc mờ ánh kim.


  • Giá: Khoảng 8.999 USD; 288.000 NTD (tính theo tỷ giá 1 USD = 32 NTD).


  • Thời điểm ra mắt: Dự kiến có mặt tại Bắc Mỹ, Châu Âu và Châu Á vào mùa xuân năm 2026, với các đơn đặt hàng trước bắt đầu vào đầu năm 2026. Truy cập suzukicycles.com để biết thêm thông tin về thời điểm ra mắt tại từng khu vực.



Yamaha XMAX 292cc


Yamaha XMAX 292cc là mẫu xe tay ga cỡ lớn (maxi-scooter) thể thao, nhỏ gọn, được thiết kế dành cho những người lái xe đô thị ưa chuộng sự nhanh nhẹn và hiệu quả. Thiết kế thanh lịch và động cơ nhạy bén khiến XMAX trở thành lựa chọn hàng đầu để di chuyển trong thành phố, đồng thời vẫn đảm bảo đủ sức mạnh cho những chuyến đi đường trường. Trong năm 2026, Yamaha tập trung vào việc nâng cấp các tính năng công nghệ, với những tin đồn về khả năng kết nối được cải thiện và hệ thống treo được tinh chỉnh. Khung gầm nhẹ và các giải pháp lưu trữ tiện dụng của XMAX càng làm tăng thêm sức hấp dẫn của xe. Chiếc xe tay ga này tạo nên sự cân bằng hoàn hảo giữa phong cách và chức năng.



  • Tiết kiệm nhiên liệu và phạm vi hoạt động: Khoảng 75 mpg (31,9 km/L), với bình xăng 3,4 gallon (13 lít), cho phạm vi hoạt động khoảng 255 dặm (410 km).


  • Cập nhật từ mẫu xe năm trước: Đối với phiên bản 2026, dự kiến sẽ có những cập nhật nhỏ như tích hợp điện thoại thông minh nâng cao, hệ thống treo được điều chỉnh để mang lại sự thoải mái hơn và các tùy chọn màu sắc mới. Mẫu xe năm 2025 đã được trang bị thân xe và đèn pha LED được nâng cấp, vì vậy những thay đổi có thể sẽ chỉ là gia tăng.


  • Khung gầm và Trọng lượng: Khung thép với trọng lượng không tải khoảng 397 lbs (180 kg), được thiết kế để xử lý linh hoạt.


  • Hệ thống treo và Phanh: Phuộc ống lồng 41 mm phía trước và giảm xóc đôi phía sau với tải trước điều chỉnh năm cấp. Hệ thống phanh bao gồm đĩa trước 267 mm với kẹp phanh hai piston và đĩa sau 245 mm, cả hai đều được trang bị ABS.


  • Thông số kỹ thuật động cơ: Động cơ 292cc, làm mát bằng chất lỏng, SOHC, xi-lanh đơn, phun xăng điện tử, sản sinh công suất khoảng 27 mã lực tại 7.250 vòng/phút và mô-men xoắn 21,3 lb-ft tại 5.750 vòng/phút. Kết hợp với hộp số CVT.


  • Bảng điều khiển tích hợp màn hình LCD với đồng hồ tốc độ, đồng hồ đo quãng đường, đồng hồ đo nhiên liệu và máy tính hành trình. Có thể sẽ bao gồm kết nối Bluetooth được cải tiến cho phiên bản 2026.


  • Công nghệ: Kiểm soát lực kéo, ABS và kết nối điện thoại thông minh thông qua ứng dụng MyRide của Yamaha. Khởi động không cần chìa khóa là trang bị tiêu chuẩn.


  • Các tính năng khác: Hộc chứa đồ dưới yên xe đủ cho hai mũ bảo hiểm trùm đầu, hộc chứa đồ có khóa và ổ cắm điện 12V DC. Kính chắn gió và tay lái có thể điều chỉnh mang lại sự thoải mái cho người lái.


  • Màu sắc: Xanh Phantom, Đen mờ, Xám đô thị (mới cho năm 2026, dựa trên xu hướng).


  • Giá: Khoảng 6.199 USD; 198.000 Đài tệ.


  • Thời điểm ra mắt: Dự kiến có mặt tại Bắc Mỹ, Châu Âu và Châu Á vào giữa năm 2026. Truy cập yamahamotorsports.com để biết thêm chi tiết.


Honda ADV350 350cc


Honda ADV350 kết hợp tính thực dụng của một chiếc xe tay ga với kiểu dáng xe địa hình, biến nó thành một lựa chọn linh hoạt cho cả đô thị và off-road nhẹ. Động cơ 330cc của xe cung cấp sức mạnh dồi dào cho những chuyến đi đường trường, trong khi thiết kế mạnh mẽ thu hút những người lái tìm kiếm vẻ ngoài độc đáo. Trong năm 2026, Honda dự kiến sẽ tinh chỉnh hệ thống treo và bổ sung các nâng cấp công nghệ, tăng cường sức hấp dẫn kép của xe. Dung tích chứa đồ và thiết kế tiện dụng của ADV350 khiến nó trở nên lý tưởng cho việc di chuyển hàng ngày và những chuyến đi chơi cuối tuần. Chiếc xe tay ga này tiếp tục khẳng định vị thế trong phân khúc xe tay ga tầm trung.



Tiết kiệm nhiên liệu và phạm vi hoạt động: Khoảng 70 mpg (29,8 km/L), với bình xăng 3,0 gallon (11,5 lít), cho phạm vi hoạt động khoảng 210 dặm (338 km).


  • Cập nhật từ mẫu xe năm trước: Đối với phiên bản 2026, dự kiến sẽ có những cập nhật nhỏ như thuật toán kiểm soát lực kéo được cải thiện, hệ thống treo được tinh chỉnh để xử lý off-road tốt hơn và các phối màu mới. Mẫu xe năm 2025 đã giới thiệu động cơ eSP+ và HSTC, vì vậy những thay đổi dự kiến sẽ không đáng kể.


  • Khung gầm và Trọng lượng: Khung thép với trọng lượng không tải khoảng 410 lbs (186 kg), được thiết kế để ổn định và có khả năng off-road nhẹ.


  • Hệ thống treo và Phanh: Phuộc ống lồng phía trước và giảm xóc đôi phía sau. Hệ thống phanh bao gồm đĩa trước 265 mm và đĩa sau 240 mm, cả hai đều được trang bị ABS.


  • Thông số kỹ thuật động cơ: Động cơ 330cc, làm mát bằng chất lỏng, SOHC, xi-lanh đơn, phun xăng điện tử với công nghệ eSP+. Sản sinh công suất 28,8 mã lực tại 7.500 vòng/phút và mô-men xoắn 23,6 lb-ft tại 5.250 vòng/phút, kết hợp với hộp số CVT.


  • Tính năng hiển thị trên bảng điều khiển: Màn hình LCD với đồng hồ tốc độ, đồng hồ đo nhiên liệu, đồng hồ đo quãng đường đi và kết nối Bluetooth. Khả năng hiển thị rõ nét hơn vào năm 2026.


  • Tính năng công nghệ: Hệ thống kiểm soát lực xoắn Honda (HSTC), chức năng chìa khóa thông minh, hệ thống chống bó cứng phanh ABS kết hợp và kết nối điện thoại thông minh.


  • Các tính năng khác: Hộc chứa đồ dưới yên xe đủ cho một mũ bảo hiểm trùm đầu, kính chắn gió có thể điều chỉnh và kiểu dáng chắc chắn với lốp gai. Có cổng sạc USB.


  • Màu sắc: Đỏ mờ, Xám khói ngọc trai, Đen mờ ánh kim.


  • Giá: Khoảng 7.099 USD; 227.000 NTD.


  • Thời điểm ra mắt: Dự kiến có mặt tại Châu Âu và Châu Á vào đầu năm 2026, có thể ra mắt tại Bắc Mỹ sau đó. Truy cập honda.com để cập nhật thông tin.


Yamaha Tricity 300cc


Yamaha Tricity 300 nổi bật với thiết kế ba bánh, mang lại sự ổn định vượt trội cho người lái xe đô thị và những người có bằng lái xe tiêu chuẩn ở một số khu vực. Động cơ 300cc cung cấp đủ sức mạnh cho việc di chuyển hàng ngày và những chuyến đi đường dài ngắn, trong khi cơ chế nghiêng đảm bảo khả năng xử lý linh hoạt. Trong năm 2026, Yamaha có thể sẽ tập trung vào việc cải thiện sự thoải mái của người lái và tích hợp công nghệ. Các tính năng thiết thực của Tricity, chẳng hạn như khoang chứa đồ rộng rãi, khiến nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho cư dân thành thị. Chiếc xe tay ga này định nghĩa lại khả năng di chuyển trong đô thị với cấu hình độc đáo.



  • Mức tiêu thụ nhiên liệu và phạm vi hoạt động: Khoảng 75 mpg (31,9 km/L), với bình xăng 3,4 gallon (13 lít), cho phạm vi hoạt động khoảng 255 dặm (410 km).


  • Cập nhật từ mẫu xe năm trước: Đối với phiên bản 2026, dự kiến sẽ có những cập nhật nhỏ như cải thiện hệ thống treo, kết nối nâng cao thông qua ứng dụng Yamaha và các tùy chọn màu sắc mới. Mẫu xe năm 2025 đã sở hữu khung gầm ba bánh chắc chắn, vì vậy những thay đổi có thể sẽ chỉ ở mức độ gia tăng.


  • Khung gầm và Trọng lượng: Khung thép với trọng lượng không tải khoảng 527 lbs (239 kg), nặng hơn do thiết kế ba bánh nhưng vẫn ổn định.


  • Hệ thống treo và Phanh: Phuộc kép ống lồng phía trước và giảm xóc đôi phía sau. Hệ thống phanh bao gồm đĩa kép 267 mm phía trước và đĩa kép 267 mm phía sau, tất cả đều được trang bị ABS.


  • Thông số kỹ thuật động cơ: Động cơ 292cc, làm mát bằng chất lỏng, SOHC, xi-lanh đơn, phun xăng điện tử, sản sinh công suất 28 mã lực tại 7.250 vòng/phút và mô-men xoắn 21,3 lb-ft tại 5.750 vòng/phút. Kết hợp với hộp số CVT.


  • Tính năng hiển thị trên bảng điều khiển: Màn hình LCD cơ bản với đồng hồ tốc độ, đồng hồ đo quãng đường và đồng hồ đo nhiên liệu. Khả năng nâng cấp vào năm 2026 bao gồm kết nối điện thoại thông minh.


  • Tính năng công nghệ: ABS, kiểm soát lực kéo và khởi động không cần chìa khóa. Công nghệ tiên tiến còn hạn chế so với xe tay ga cỡ lớn nhưng đủ dùng trong đô thị.


  • Các tính năng khác: Hộc chứa đồ dưới yên xe cho một mũ bảo hiểm, hộp đựng găng tay có khóa và cơ chế nghiêng khi vào cua. Sàn để chân rộng rãi tạo sự thoải mái cho người lái.


  • Màu sắc: Xám Nimbus, Xanh lá cây mờ, Xám Gunmetal.


  • Giá: Khoảng 7.999 USD; 256.000 NTD.


  • Thời điểm ra mắt: Dự kiến có mặt tại Châu Âu và Châu Á vào mùa xuân năm 2026. Số lượng có hạn tại Bắc Mỹ. Truy cập yamaha-motor.eu để biết thêm chi tiết.


Honda CUV-E và Honda Urban EV


Honda CUV-E và Urban EV là những mẫu xe tay ga điện được thiết kế cho nhu cầu di chuyển trong đô thị, thể hiện cam kết của Honda đối với giao thông bền vững. CUV-E hướng đến tính thực dụng với khả năng chở hàng hóa, lý tưởng cho các dịch vụ giao hàng, trong khi Urban EV nhấn mạnh vào thiết kế thanh lịch và sự thoải mái cho người lái khi di chuyển hàng ngày. Cả hai mẫu xe đều có pin có thể thay thế, nhưng CUV-E có khung xe tiện dụng, trong khi Urban EV mang phong cách hiện đại, tối giản. Đến năm 2026, Honda đặt mục tiêu mở rộng việc sử dụng xe điện với các mẫu xe này, cung cấp những lựa chọn thay thế thân thiện với môi trường cho xe tay ga truyền thống. Kích thước nhỏ gọn và khả năng vận hành không phát thải khiến chúng trở nên hoàn hảo cho các thành phố đông đúc.



  • Tiết kiệm nhiên liệu và phạm vi hoạt động: Cả hai mẫu xe đều có phạm vi hoạt động khoảng 80 km (50 dặm) mỗi lần sạc, tùy thuộc vào điều kiện lái xe. Thời gian sạc khoảng 4-6 giờ với ổ cắm điện tiêu chuẩn.


  • Cập nhật từ mẫu xe năm trước: Là những mẫu xe tương đối mới, các phiên bản 2026 có thể bao gồm hiệu suất pin được cải thiện và các tính năng kết nối nâng cao. Dự kiến không có thay đổi lớn nào về thiết kế, nhưng nhiều khả năng sẽ có các bản cập nhật phần mềm để quản lý năng lượng tốt hơn.


  • Khung gầm và Trọng lượng: Khung nhôm nhẹ; CUV-E nặng khoảng 100 kg, Urban EV khoảng 90 kg. CUV-E có khoang hành lý được gia cố, trong khi Urban EV ưu tiên kiểu dáng mỏng.


  • Hệ thống treo và phanh: Phuộc ống lồng phía trước và giảm xóc đơn phía sau cho cả hai. Hệ thống phanh bao gồm đĩa trước và tang trống phía sau, với phanh tái tạo nhưng không có ABS.


  • Thông số kỹ thuật động cơ: Động cơ điện với công suất khoảng 6,7 mã lực cho cả hai. CUV-E được tinh chỉnh để tăng mô-men xoắn, Urban EV cho khả năng tăng tốc mượt mà hơn. Bộ pin lithium-ion có thể thay thế.


  • Tính năng hiển thị trên bảng điều khiển: Màn hình kỹ thuật số với công cụ ước tính mức pin, tốc độ và quãng đường di chuyển. Urban EV có thể bao gồm kết nối Bluetooth vào năm 2026.


  • Tính năng công nghệ: Khởi động không cần chìa khóa, tích hợp ứng dụng điện thoại thông minh để theo dõi pin và phanh tái tạo. CUV-E bao gồm hệ thống theo dõi hàng hóa.


  • Các tính năng khác: CUV-E có giá chở hàng dạng mô-đun; Urban EV sở hữu đèn pha LED bóng bẩy và ghế ngồi tiện dụng. Cả hai đều có khả năng chống nước IPX5.


  • Màu sắc: CUV-E: Xám tiện ích, Trắng. Urban EV: Xanh kim loại, Đen mờ, Trắng ngọc trai.


  • Giá: CUV-E: 4.499 USD; 144.000 NTD. Urban EV: 4.799 USD; 153.500 NTD.


  • Thời điểm ra mắt: Dự kiến có mặt tại Châu Á và một số thị trường Châu Âu vào giữa năm 2026. Số lượng có hạn tại Hoa Kỳ. Truy cập honda.com để cập nhật.


Yamaha TMax 560


Yamaha TMax 560 là đỉnh cao của dòng xe tay ga cỡ lớn, kết hợp hiệu suất vận hành như xe máy với sự tiện lợi của xe tay ga. Động cơ xi-lanh đôi 560cc mang lại sức mạnh vượt trội, lý tưởng cho những chuyến du lịch đường dài và di chuyển linh hoạt trong đô thị. Đến năm 2026, Yamaha dự kiến sẽ tinh chỉnh bộ công nghệ, có khả năng bổ sung thêm hệ thống kiểm soát hành trình và cải thiện khả năng dẫn đường. Các tính năng cao cấp của TMax, như tay lái sưởi ấm và bảng điều khiển TFT, nâng tầm trải nghiệm lái. Chiếc xe tay ga này hoàn hảo cho những người tìm kiếm một chiếc xe sang trọng, hiệu suất cao.



  • Tiết kiệm nhiên liệu và phạm vi hoạt động: Khoảng 50 mpg (21,3 km/L), với bình xăng 4,0 gallon (15L), cho phạm vi hoạt động khoảng 200 dặm (322 km).


  • Cập nhật từ mẫu xe năm trước: Đối với phiên bản 2026, dự kiến sẽ có những cập nhật gia tăng như kiểm soát hành trình được cải tiến, màn hình TFT tinh chỉnh và các tùy chọn màu mới. Mẫu xe năm 2025 đã được thiết kế lại theo phong cách thể thao, vì vậy những thay đổi lớn khó có thể xảy ra.


  • Khung gầm và Trọng lượng: Khung nhôm với trọng lượng không tải khoảng 480 lbs (218 kg), được thiết kế cho khả năng vận hành thể thao.


  • Hệ thống treo và Phanh: Phuộc trước hành trình ngược 41 mm và giảm xóc đơn phía sau có thể điều chỉnh tải trước. Hệ thống phanh bao gồm đĩa kép 267 mm trước và đĩa sau 282 mm, tất cả đều được trang bị ABS.


  • Thông số kỹ thuật động cơ: Động cơ 560cc, làm mát bằng chất lỏng, DOHC, xi-lanh đôi song song, phun xăng điện tử, sản sinh công suất 47 mã lực tại 7.500 vòng/phút và mô-men xoắn 41,1 lb-ft tại 5.250 vòng/phút. Kết hợp với hộp số CVT.


  • Bảng điều khiển tích hợp màn hình TFT 7 inch đa chức năng với hệ thống dẫn đường Garmin, đồng hồ tốc độ, đồng hồ đo vòng tua máy và máy tính hành trình. Kết nối Bluetooth.


  • Tính năng công nghệ: Kiểm soát hành trình, kiểm soát lực kéo, ABS, khởi động không cần chìa khóa và sưởi ấm tay lái/ghế ngồi. Ứng dụng MyRide của Yamaha hỗ trợ kết nối.


  • Các tính năng khác: Hộc chứa đồ dưới yên xe, kính chắn gió chỉnh điện và phanh tang trống cho hiệu suất thể thao. Chân chống giữa có khóa.


  • Màu sắc: Đen Tech, Đen Magma, Xanh Midnight.


  • Giá: Khoảng 14.400 USD; 460.800 Đài tệ.


  • Thời điểm ra mắt: Dự kiến có mặt tại Châu Âu, Châu Á và một số thị trường Bắc Mỹ vào mùa xuân năm 2026. Truy cập yamaha-motor.eu để biết thêm chi tiết.


Suzuki E-Address


Suzuki E-Address là mẫu xe tay ga điện được thiết kế dành cho những người lái xe đô thị có ý thức bảo vệ môi trường, mang đến một lựa chọn thay thế yên tĩnh và hiệu quả cho các mẫu xe chạy bằng xăng. Thiết kế nhỏ gọn và khung xe nhẹ giúp xe hoàn hảo để di chuyển trên những con phố đông đúc. Trong năm 2026, Suzuki đặt mục tiêu nâng cao phạm vi hoạt động của pin và khả năng kết nối, dựa trên thành công ban đầu của mẫu xe. Giá cả phải chăng và chi phí bảo trì thấp của E-Address thu hút những người đi làm có ngân sách eo hẹp. Chiếc xe tay ga này đại diện cho nỗ lực của Suzuki hướng tới phương tiện di chuyển bền vững.


  • Tiết kiệm nhiên liệu và phạm vi hoạt động: Khoảng 97 km (60 dặm) mỗi lần sạc, với thời gian sạc 4-5 giờ bằng ổ cắm tiêu chuẩn.


  • Cập nhật từ mẫu xe năm trước: Đối với phiên bản 2026, dự kiến phần mềm quản lý pin được cải thiện và khả năng tích hợp ứng dụng điện thoại thông minh. Mẫu xe năm 2025 đã giới thiệu E-Address, vì vậy các bản cập nhật có thể tập trung vào phần mềm.


  • Khung gầm và Trọng lượng: Khung nhôm với trọng lượng không tải khoảng 82 kg, được tối ưu hóa cho sự nhanh nhẹn.


  • Hệ thống treo và phanh: Phuộc ống lồng phía trước và giảm xóc đơn phía sau. Hệ thống phanh bao gồm đĩa trước và tang trống phía sau, với phanh tái tạo.


  • Thông số kỹ thuật động cơ: Động cơ điện công suất khoảng 4 kW (5,4 mã lực), được điều chỉnh cho tốc độ trong đô thị lên đến 45 km/h. Bộ pin lithium-ion.


  • Tính năng hiển thị trên bảng điều khiển: Màn hình kỹ thuật số với mức pin, tốc độ và ước tính phạm vi hoạt động. Cơ bản nhưng tiện dụng.


  • Tính năng công nghệ: Khởi động không cần chìa khóa, phanh tái tạo và cổng sạc USB. Khả năng kết nối ứng dụng chẩn đoán vào năm 2026.


  • Các tính năng khác: Ngăn chứa đồ nhỏ dưới yên xe, đèn LED và kích thước nhỏ gọn. Khả năng chống nước IPX4.


  • Màu sắc: Trắng ngọc trai, Xám ánh kim, Xanh dương điện.


  • Giá: Khoảng 3.999 USD; 128.000 Đài tệ.


  • Thời điểm ra mắt: Dự kiến có mặt tại Châu Á và Châu Âu vào đầu năm 2026, có thể ra mắt tại Hoa Kỳ sau đó. Truy cập suzukicycles.com để cập nhật thông tin.


Xe điện Dirt Freak GE-N3


Dirt Freak GE-N3 là xe điện địa hình được thiết kế dành cho những người đam mê phiêu lưu, mang đến hiệu suất mạnh mẽ trong một thiết kế nhỏ gọn. Khung xe nhẹ và lốp gai giúp xe phù hợp cho những cung đường mòn và khám phá đô thị. Trong năm 2026, Dirt Freak dự kiến sẽ cải thiện hiệu suất động cơ và độ bền pin, thu hút những người lái xe có ý thức bảo vệ môi trường. Thiết kế độc đáo của GE-N3 nổi bật trên thị trường xe điện. Mẫu xe này hoàn hảo cho những ai đang tìm kiếm trải nghiệm off-road điện khí hóa.


Japanese motorcycle

  • Tiết kiệm nhiên liệu và phạm vi hoạt động: Khoảng 40 dặm (64 km) mỗi lần sạc, với thời gian sạc 5-6 giờ. Phạm vi hoạt động thay đổi tùy theo địa hình.


  • Cập nhật từ mẫu xe năm trước: Đối với phiên bản 2026, dự kiến mô-men xoắn động cơ được cải thiện và bộ pin bền hơn. Mẫu xe năm 2025 đã khẳng định được uy tín mạnh mẽ của GE-N3, vì vậy các bản cập nhật có thể tập trung vào hiệu suất.


  • Khung gầm và Trọng lượng: Khung thép với trọng lượng không tải khoảng 220 lbs (100 kg), được chế tạo để đảm bảo độ bền khi chạy địa hình.


  • Hệ thống treo và phanh: Phuộc ống lồng phía trước và giảm xóc đơn phía sau, được tinh chỉnh để phù hợp với địa hình gồ ghề. Hệ thống phanh bao gồm đĩa trước và tang trống phía sau, với phanh tái tạo.


  • Thông số kỹ thuật động cơ: Động cơ điện công suất khoảng 6 kW (8 mã lực), được thiết kế cho mô-men xoắn địa hình. Pin lithium-ion có thể tháo rời.


  • Tính năng hiển thị trên bảng điều khiển: Màn hình kỹ thuật số cơ bản hiển thị mức pin, tốc độ và đồng hồ đo quãng đường. Thiết kế chắc chắn, phù hợp sử dụng ngoài trời.


  • Tính năng công nghệ: Phanh tái tạo năng lượng, sạc USB và cài đặt chế độ off-road. Tính năng kết nối hạn chế.


  • Các tính năng khác: Lốp gai, khung gia cố và hộc đựng dụng cụ dưới yên xe. Khả năng chống nước IPX5.


  • Màu sắc: Xanh lá cây mờ, Nâu sa mạc, Đen.


  • Giá: Khoảng 5.499 USD; 176.000 Đài tệ.


  • Thời điểm ra mắt: Dự kiến có mặt tại Châu Á và một số thị trường Châu Âu vào giữa năm 2026. Số lượng có hạn tại Hoa Kỳ. Kiểm tra trang web của nhà sản xuất để cập nhật.


Yamaha N-Max 125 & Tech Max


Yamaha N-Max 125 là mẫu xe tay ga nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu, được thiết kế để di chuyển trong đô thị, mang đến sự đơn giản và độ tin cậy cao. N-Max 125 Tech Max, phiên bản cao cấp, được bổ sung công nghệ và kiểu dáng tiên tiến, mang đến trải nghiệm lái xe sang trọng hơn. Cả hai mẫu xe đều được trang bị động cơ 125cc, nhưng Tech Max được trang bị các tính năng như màn hình TFT và khả năng kết nối nâng cao. Đến năm 2026, Yamaha dự kiến sẽ cải tiến cả hai mẫu xe với những nâng cấp nhỏ về công nghệ. Những chiếc xe tay ga này lý tưởng cho người mới lái và cư dân thành phố muốn tìm loại xe có giá cả phải chăng và dễ sử dụng.



  • Tiết kiệm nhiên liệu và phạm vi hoạt động: Khoảng 80 mpg (34 km/L), với bình xăng 1,8 gallon (7 lít), cho phạm vi hoạt động khoảng 144 dặm (232 km) cho cả hai mẫu xe.


  • Cập nhật từ mẫu xe năm trước: Đối với phiên bản 2026, dự kiến sẽ có những cập nhật nhỏ như cải thiện hiệu suất nhiên liệu và các tùy chọn màu mới cho cả hai mẫu xe. Tech Max có thể được trang bị kết nối ứng dụng nâng cao. Các mẫu xe năm 2025 đã đạt tiêu chuẩn Euro 5, vì vậy những thay đổi sẽ được tăng dần.


  • Khung gầm và Trọng lượng: Khung thép; N-Max 125 nặng khoảng 280 pound (127 kg), Tech Max khoảng 290 pound (131 kg) do các tính năng bổ sung.


  • Hệ thống treo và phanh: Phuộc ống lồng phía trước và giảm xóc đơn phía sau. Hệ thống phanh bao gồm đĩa trước 230 mm và đĩa sau 230 mm, chỉ có trên Tech Max.


  • Thông số kỹ thuật động cơ: Động cơ 125cc, làm mát bằng chất lỏng, SOHC, xi-lanh đơn, phun xăng điện tử, sản sinh công suất 12 mã lực tại 8.000 vòng/phút và mô-men xoắn 8,3 lb-ft tại 6.000 vòng/phút. Hộp số CVT cho cả hai phiên bản.


  • Tính năng hiển thị trên bảng điều khiển: N-Max 125: Màn hình LCD cơ bản với đồng hồ tốc độ và đồng hồ đo nhiên liệu. Tech Max: Màn hình TFT với Bluetooth, định vị và dữ liệu hành trình.


  • Tính năng công nghệ: N-Max 125: Khởi động không cần chìa khóa và kiểm soát lực kéo. Tech Max: Bổ sung ABS, kết nối điện thoại thông minh qua ứng dụng MyRide và kiểm soát lực kéo nâng cao.


  • Các tính năng khác: Cả hai đều có hộc chứa đồ dưới yên xe đủ cho một mũ bảo hiểm. Tech Max bao gồm yên xe cao cấp, đèn LED và tay lái điều chỉnh được.


  • Màu sắc: N-Max 125: Trắng sữa, Xanh Phantom. Tech Max: Xăng tối màu, Bạc Tech.


  • Giá: N-Max 125: 3.799 USD; 121.500 Đài tệ. Tech Max: 4.299 USD; 137.500 NTD.


  • Thời điểm ra mắt: Dự kiến có mặt tại Châu Âu, Châu Á và một số thị trường Bắc Mỹ vào đầu năm 2026. Truy cập yamaha-motor.eu để biết thêm chi tiết.


Honda Forza 750


Honda Forza 750 là mẫu xe tay ga cỡ lớn cao cấp, kết hợp hiệu suất vận hành mạnh mẽ như xe máy với tính thực dụng của xe tay ga, hoàn hảo cho những chuyến du lịch đường dài và di chuyển trong đô thị. Động cơ xi-lanh đôi 745cc mang lại sức mạnh mạnh mẽ, trong khi hộp số ly hợp kép (DCT) đảm bảo việc sang số mượt mà. Trong năm 2026, Honda có thể sẽ cải tiến các tính năng công nghệ như kết nối kích hoạt bằng giọng nói và tinh chỉnh hệ thống treo. Thiết kế sang trọng và không gian chứa đồ rộng rãi của Forza 750 khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho những người lái xe sành điệu. Mẫu xe này xóa nhòa ranh giới giữa xe tay ga và xe máy với những khả năng ấn tượng.



  • Mức tiêu thụ nhiên liệu và phạm vi hoạt động: Khoảng 55 mpg (23,4 km/L), với bình xăng 3,6 gallon (13,5 lít), cho phạm vi hoạt động khoảng 198 dặm (319 km).


  • Cập nhật từ mẫu xe năm trước: Đối với phiên bản 2026, dự kiến sẽ có những cập nhật nhỏ như phần mềm DCT được cải tiến, tích hợp điện thoại thông minh kích hoạt bằng giọng nói được cải thiện và các tùy chọn màu mới. Mẫu xe năm 2025 có phần đầu xe được thiết kế lại, vì vậy những thay đổi có thể tập trung vào công nghệ.


  • Khung gầm và Trọng lượng: Khung thép với trọng lượng không tải khoảng 520 lbs (236 kg), được thiết kế để mang lại sự ổn định và thoải mái.


  • Hệ thống treo và phanh: Phuộc ống lồng 41 mm phía trước và giảm xóc đơn phía sau có thể điều chỉnh tải trước. Hệ thống phanh bao gồm đĩa kép phía trước 310 mm và đĩa sau 240 mm, tất cả đều được trang bị ABS.


  • Thông số kỹ thuật động cơ: Động cơ SOHC, xy-lanh đôi song song, dung tích 745cc, làm mát bằng chất lỏng, phun xăng điện tử, sản sinh công suất 58 mã lực tại 6.750 vòng/phút và mô-men xoắn 50,9 lb-ft tại 4.750 vòng/phút. Kết hợp với hộp số DCT.


  • Bảng điều khiển tích hợp màn hình TFT 5 inch với đồng hồ tốc độ, đồng hồ đo vòng tua máy, đồng hồ đo nhiên liệu và kết nối điện thoại thông minh bằng giọng nói.


  • Công nghệ: DCT, kiểm soát lực kéo, ABS, chìa khóa thông minh và hộp số S MATIC CVT của Honda. Điều khiển bằng giọng nói và kết nối Bluetooth.


  • Các tính năng khác: Hộc chứa đồ dưới yên xe đủ cho hai mũ bảo hiểm, kính chắn gió điều chỉnh được và tay nắm có chức năng sưởi ấm. Khoang hành lý rộng rãi.


  • Màu sắc: Xanh Jeans Matte Jeans Metallic, Đỏ Candy Chromosphere, Đen Graphite.


  • Giá: Khoảng 10.499 USD; 336.000 NTD.


  • Thời điểm ra mắt: Dự kiến có mặt tại Châu Âu, Châu Á và một số thị trường Bắc Mỹ vào mùa xuân năm 2026. Truy cập honda.com để biết thêm chi tiết.


Nhớ nhé: Lái xe an toàn. Đi xa. Quan tâm. Và vui vẻ nhé!


a very happy person riding a motorcycle

+++


Look Here for Loads of Updates from

Altus Scooter & Motorcycle Parts™


Since 1997, Altus Scooter & Motorcycle Parts™ has been the driving force behind cutting-edge fuel delivery systems for scooters, motorcycles, jet skis, and small boat outboard engines. Our products include a full line of high-quality replacement fuel pump assemblies, plain fuel pumps, ECUs and fuel filters.


Return regularly to Altus Scooter & Motorcycle Parts™ for more updates!



  • Altus offers international product shipping for all products.


  • Altus also offers full replacement service for scooter and motorcycle console display LCDs - available only at Altus’s Taiwan Taichung 豐原區 factory. LCD replacement service takes only about 15 minutes.


About Altus:


Since 1997, Altus Scooter & Motorcycle Parts™ has been the driving force behind cutting-edge fuel delivery systems for scooters, motorcycles, jet skis, and small boat outboard engines.Our products include a full line of high-quality replacement fuel pump assemblies, plain fuel pumps, ECUS and fuel filters.


a stylish motorcycle

• Trusted by professionals for over 25 years •


 • Components that are precision-engineered for optimal performance •


 • Seamless integration with leading vehicle brands •






Bình luận


bottom of page